Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 28-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 17:45 14/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 11 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,853.60 -430.40 | 16,013.74 -538.26 | 16,516.03 -657.97 |
Đô la Canada | CAD | 17,570.00 -508.00 | 17,680.00 -673.00 | 17,910.00 -1,055.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,651 -3,734.83 | 23,890 -3,858.93 | 24,639 -3,742.59 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,320.00 | 3,390.00 70.00 | 3,720.00 10.00 |
Euro | EUR | 25,310 -1,529.00 | 25,420 -1,729.00 | 25,750 -2,323.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,431 -1,745.00 | 29,718 -1,836.00 | 30,652 -1,826.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,128.00 | 2,787.00 -341.00 | 2,982.00 -348.00 |
Yên Nhật | JPY | 191.44 35.39 | 193.37 32.96 | 202.48 35.51 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 16.98 16.98 | 20.78 0.22 |
Đô la Singapore | SGD | 16,163.00 -2,106.00 | 16,321.00 -2,223.00 | 16,834.00 -2,230.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 2.00 | 660.00 -11.00 | 680.00 -43.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,590 -2,641.00 | 22,590 -2,664.00 | 22,770 -2,712.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.