Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 30-01-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 13:53 13/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 78 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,350.00 87.00 | 16,450.00 -80.00 | 16,800.00 -345.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,273.00 -800.00 | 17,373.00 -975.00 | 17,845.00 -1,112.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,997 -2,442.00 | 25,097 -2,705.00 | 25,837 -2,592.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,320.00 | 3,415.00 95.00 | 3,530.00 -180.00 |
Euro | EUR | 27,260 464.00 | 27,340 234.00 | 27,720 -310.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,358 -2,737.00 | 28,620 -2,853.00 | 29,551 -2,846.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,923.00 -203.00 | 2,950.00 -176.00 | 3,046.00 -282.00 |
Yên Nhật | JPY | 219.40 62.70 | 220.10 59.04 | 223.50 55.86 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.10 17.10 | 0.00 | 20.05 -1.95 |
Đô la Singapore | SGD | 17,488.00 -766.00 | 17,588.00 -941.00 | 18,126 -918.00 |
Bạc Thái | THB | 677.66 69.66 | 684.50 13.50 | 747.89 24.89 |
Đô la Mỹ | USD | 0.00 -25,229.00 | 23,238 -2,014.00 | 23,658 -1,821.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.