Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 04-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 16:22 14/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 67 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 -87,000.00 | 0.00 | 578,000 -17,000.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,806.00 -609.00 | 15,826.00 -696.00 | 16,426.00 -601.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,383.00 -300.00 | 17,655.00 -135.00 | 18,267 -66.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,496 27,496 | 27,596 -884.00 | 28,306 28,306 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,328.00 3,328.00 | 3,468.00 3,468.00 |
Euro | EUR | 25,971 -700.00 | 26,021 -757.00 | 27,101 -496.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,290 30,290 | 30,420 -1,560.00 | 31,120 31,120 |
Yên Nhật | JPY | 161.63 -1.35 | 162.79 -1.01 | 168.75 0.73 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 -18.63 | 22.00 22.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,749.00 14,749.00 | 14,759.00 -184.00 | 15,339.00 15,339.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,887.00 -734.00 | 17,887.00 -856.00 | 18,429 -887.00 |
Bạc Thái | THB | 613.06 613.06 | 681.18 -57.82 | 707.32 707.32 |
Đô la Mỹ | USD | 24,015 -625.00 | 24,080 -590.00 | 24,395 -615.00 |
Vàng SJC | XAU | 648,000 -77,000.00 | 0.00 | 658,000 -97,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 14 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.