Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 05-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 18:30 14/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 67 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 -92,000.00 | 0.00 | 578,000 -22,000.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,634.00 -781.00 | 15,654.00 -868.00 | 16,254.00 -773.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,372.00 -311.00 | 17,644.00 -146.00 | 18,259 -74.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,381 27,381 | 27,481 -999.00 | 28,191 28,191 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,328.00 3,328.00 | 3,468.00 3,468.00 |
Euro | EUR | 25,845 -826.00 | 25,895 -883.00 | 26,975 -622.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,220 30,220 | 30,360 -1,620.00 | 31,050 31,050 |
Yên Nhật | JPY | 160.62 -2.36 | 161.78 -2.02 | 167.70 -1.78 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.81 0.18 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,652.00 14,652.00 | 14,662.00 -281.00 | 15,242.00 15,242.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,866.00 -755.00 | 17,866.00 -877.00 | 18,407 -909.00 |
Bạc Thái | THB | 608.99 608.99 | 676.65 -62.35 | 702.62 702.62 |
Đô la Mỹ | USD | 24,056 -584.00 | 24,121 -549.00 | 24,436 -574.00 |
Vàng SJC | XAU | 648,000 -82,000.00 | 0.00 | 658,000 -102,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 14 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.