Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 11-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 06:21 15/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 65 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 -307,000.00 | 0.00 | 578,000 -257,000.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,596.00 -780.00 | 15,616.00 -867.00 | 16,216.00 -839.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,309.00 -327.00 | 17,581.00 -161.00 | 18,199 -159.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,164 27,164 | 27,264 -1,171.00 | 27,974 27,974 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,308.00 3,308.00 | 3,448.00 3,448.00 |
Euro | EUR | 25,678 -975.00 | 25,728 -1,032.00 | 26,808 -880.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,970 29,970 | 30,110 -1,843.00 | 30,790 30,790 |
Yên Nhật | JPY | 162.39 0.22 | 163.55 0.12 | 169.55 0.22 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 0.00 -18.60 | 22.00 22.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,580.00 14,580.00 | 14,590.00 -317.00 | 15,170.00 15,170.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,777.00 -822.00 | 17,777.00 -944.00 | 18,308 -1,062.00 |
Bạc Thái | THB | 600.39 600.39 | 667.09 -69.91 | 692.69 692.69 |
Đô la Mỹ | USD | 24,005 -645.00 | 24,070 -610.00 | 24,385 -635.00 |
Vàng SJC | XAU | 648,000 -192,000.00 | 0.00 | 658,000 -192,000.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 14 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.