Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 01-08-2024 - Cập nhật lúc 09:57 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 01-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 09:57 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 49 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,105.00 16,220.00 16,815.00
Đô la Canada CAD 17,904.00 18,012 18,557
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,251 28,351 29,292
Euro EUR 26,711 26,761 27,868
Bảng Anh GBP 31,720 31,911 32,903
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Yên Nhật JPY 164.35 165.01 172.59
Ðô la New Zealand NZD 14,804.00 14,804.00 15,286.00
Đô la Singapore SGD 18,522 18,596 19,162
Bạc Thái THB 0.00 668.20 0.00
Đô la Mỹ USD 25,025 25,055 25,415

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 808,000 818,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,716 28,183
GBP 31,787 33,140
JPY 166.30 175.98
HKD 3,072.24 3,203.00
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,657.49 18,409
RUB 0.00 280.83
Cập nhật lúc 09:57 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021