Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 01-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 09:15 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 67 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,246.00 -1,243.00 | 15,246.00 -1,381.00 | 16,039.00 -1,158.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,470.00 -426.00 | 17,540.00 -542.00 | 17,830.00 -798.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,781 -2,065.00 | 26,943 -1,903.00 | 27,786 -1,930.00 |
Euro | EUR | 27,260 411.00 | 27,340 405.00 | 27,720 -139.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,938 -2,160.00 | 30,119 -2,313.00 | 31,252 -2,159.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,939.00 -244.86 | 2,949.00 -268.00 | 3,144.00 -170.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.00 -2.20 | 162.00 -2.56 | 168.00 -2.21 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,101.00 -975.00 | 14,111.00 -965.00 | 14,691.00 -840.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,377.31 -1,400.69 | 17,552.84 -1,420.16 | 18,117 -1,428.47 |
Bạc Thái | THB | 620.00 -110.00 | 670.00 -60.00 | 710.00 -71.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,181.00 | 23,110 -2,181.00 | 23,260 -2,202.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.