Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 01-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:28 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 115 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 114 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,061.00 -1,359.00 | 15,323.00 -1,233.00 | 15,950.00 -1,177.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,505.00 -364.00 | 17,555.00 -498.00 | 17,958.00 -643.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,567 -2,301.00 | 26,567 -2,301.00 | 27,432 -2,313.00 |
Euro | EUR | 25,630 -1,287.00 | 25,740 -1,260.00 | 26,270 -1,662.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,398 -2,696.00 | 29,398 -3,026.00 | 30,289 -3,121.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,012.00 -173.33 | 3,012.00 -206.00 | 3,213.00 -103.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.68 -3.21 | 160.48 -3.76 | 164.81 -5.09 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,069.00 -945.00 | 14,079.00 -935.00 | 14,659.00 -811.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,568.00 -1,200.00 | 17,668.00 -1,293.00 | 18,264 -1,273.00 |
Bạc Thái | THB | 653.00 -76.00 | 669.00 -60.00 | 697.00 -84.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,390 -901.00 | 24,410 -881.00 | 24,730 -737.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.