Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 01-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:28 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 98 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 96 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,726.00 -604.00 | 15,826.00 -636.00 | 16,462.00 -574.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,766.00 -38.00 | 17,816.00 -168.00 | 18,221 -316.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,611 -1,121.00 | 27,661 -1,071.00 | 28,083 -1,533.00 |
Euro | EUR | 25,622 -1,218.00 | 25,632 -1,286.00 | 26,922 -935.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,571 -1,480.00 | 30,621 -1,754.00 | 31,079 -2,292.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,979.00 -203.89 | 2,979.00 -236.00 | 3,182.00 -132.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.84 0.72 | 161.84 0.58 | 167.34 0.74 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,759.00 -170.00 | 14,759.00 -170.00 | 15,239.00 -149.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,810.00 -874.00 | 17,880.00 -993.00 | 18,520 -934.00 |
Bạc Thái | THB | 665.00 -61.00 | 665.00 -61.00 | 714.00 -64.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,150 -1,129.00 | 24,150 -1,129.00 | 24,450 -1,014.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.