Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 02-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:25 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 67 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 67 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,277.00 -1,212.00 | 15,369.00 -1,258.00 | 15,832.00 -1,365.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,396.00 -500.00 | 17,556.00 -526.00 | 18,128 -500.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,711 -2,134.96 | 26,980 -1,865.15 | 27,848 -1,867.16 |
Euro | EUR | 25,786 -1,063.00 | 25,856 -1,079.00 | 27,007 -852.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,938 -2,160.00 | 30,119 -2,313.00 | 31,252 -2,159.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -773.86 | 2,900.00 -317.00 | 3,060.00 -254.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.03 -2.17 | 162.00 -2.56 | 169.59 0.62 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,157.00 -919.00 | 14,157.00 -919.00 | 14,618.00 -913.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,460.00 -1,318.00 | 17,566.00 -1,407.00 | 18,059 -1,487.00 |
Bạc Thái | THB | 620.00 -110.00 | 670.00 -60.00 | 710.00 -71.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,870 -1,421.00 | 23,900 -1,391.00 | 24,240 -1,222.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.