Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 02-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 22:30 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 133 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 133 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,304.00 -1,185.00 | 15,365.00 -1,262.00 | 15,837.00 -1,360.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,511.00 -385.00 | 17,521.00 -561.00 | 18,221 -407.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,025 -2,821.00 | 26,045 -2,801.00 | 26,995 -2,721.00 |
Euro | EUR | 25,303 -1,546.00 | 25,353 -1,582.00 | 26,433 -1,426.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,885 -3,212.40 | 29,177 -3,254.63 | 30,115 -3,295.48 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,977.00 -206.86 | 2,977.00 -240.00 | 3,180.00 -134.00 |
Yên Nhật | JPY | 155.92 -7.28 | 159.08 -5.48 | 168.22 -1.99 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,234.00 -842.00 | 14,244.00 -832.00 | 14,824.00 -707.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,558.00 -1,220.00 | 17,608.00 -1,365.00 | 18,022 -1,524.00 |
Bạc Thái | THB | 640.00 -90.00 | 652.00 -78.00 | 680.00 -101.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,130 -1,161.00 | 24,160 -1,131.00 | 24,480 -982.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.