Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 03-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:32 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 74 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,169.00 -1,251.00 | 15,261.00 -1,295.00 | 15,723.00 -1,404.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,311.53 -557.47 | 17,486.40 -566.60 | 18,049 -551.65 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,486 -2,382.00 | 26,646 -2,222.00 | 27,484 -2,261.00 |
Euro | EUR | 25,383 -1,534.00 | 25,433 -1,567.00 | 26,515 -1,417.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,371 -2,722.01 | 29,668 -2,755.32 | 30,623 -2,786.17 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.22 0.33 | 163.88 0.36 | 169.88 0.02 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,610.00 596.00 | 15,930.00 460.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,301.00 -1,467.00 | 17,301.00 -1,660.00 | 18,079 -1,458.00 |
Bạc Thái | THB | 669.00 -60.00 | 672.00 -57.00 | 706.00 -75.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,550 -1,741.00 | 23,580 -1,711.00 | 23,920 -1,547.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.