Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 03-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 00:52 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 134 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 134 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,188.00 -1,301.00 | 15,288.00 -1,339.00 | 15,640.00 -1,557.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,411.00 -485.00 | 17,511.00 -571.00 | 18,148 -480.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,899 -2,947.00 | 26,256 -2,590.00 | 26,890 -2,826.00 |
Euro | EUR | 24,859 -1,989.75 | 25,110 -1,824.65 | 26,224 -1,634.97 |
Bảng Anh | GBP | 28,938 -3,160.00 | 29,188 -3,244.00 | 30,088 -3,323.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,041.00 -142.86 | 3,051.00 -166.00 | 3,172.00 -142.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.46 -3.74 | 159.61 -4.95 | 169.16 -1.05 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 13,880.00 -1,196.00 | 14,970.00 -561.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,472.00 -1,306.00 | 17,587.00 -1,386.00 | 17,956.00 -1,590.00 |
Bạc Thái | THB | 630.00 -100.00 | 646.00 -84.00 | 674.00 -107.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,170 -1,121.00 | 24,235 -1,056.00 | 24,550 -912.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.