Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 03-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:43 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 17 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,262.00 262.00 | 16,312.00 189.00 | 16,921.00 223.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,765.00 239.00 | 17,872.00 175.00 | 18,487 233.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,561 386.00 | 28,661 486.00 | 29,604 542.00 |
Euro | EUR | 26,902 865.00 | 27,010 907.00 | 27,938 905.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,800 764.55 | 32,121 782.77 | 33,152 827.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,183.86 | 0.00 -3,215.00 | 0.00 -3,316.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.80 0.86 | 162.61 0.43 | 168.87 0.91 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,548.00 | 14,862.00 314.00 | 0.00 -15,006.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,666 306.00 | 18,838 299.00 | 19,451 329.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -707.00 | 738.00 31.00 | 0.00 -758.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,085 -221.00 | 25,105 -201.00 | 25,454 -55.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.