Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 03-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 03:23 29/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 70 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 67 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,936.00 -394.00 | 16,036.00 -426.00 | 16,866.00 -170.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,723.00 -81.00 | 17,823.00 -161.00 | 18,688 151.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,427 -1,305.00 | 27,447 -1,285.00 | 28,397 -1,219.00 |
Euro | EUR | 25,586 -1,254.00 | 25,596 -1,322.00 | 26,886 -971.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,929 -2,122.00 | 30,205 -2,170.00 | 31,187 -2,184.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,182.89 | 2,900.00 -315.00 | 0.00 -3,314.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.86 1.74 | 162.86 0.44 | 168.15 0.07 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,759.00 -170.00 | 14,759.00 -170.00 | 15,239.00 -149.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,880.00 -804.00 | 17,997.00 -876.00 | 18,449 -1,005.00 |
Bạc Thái | THB | 620.00 -106.00 | 670.00 -56.00 | 710.00 -68.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,150 -1,129.00 | 24,150 -1,129.00 | 24,450 -1,014.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.