Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 12:16 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 49 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,439.06 -14.94 | 16,605.11 33.11 | 17,137.80 -42.20 |
Đô la Canada | CAD | 18,155 385.00 | 18,350 416.00 | 18,890 373.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,628.00 | 27,932 -696.00 | 0.00 -29,559.00 |
Euro | EUR | 27,174 347.00 | 27,224 343.00 | 28,340 473.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,701 -383.00 | 32,042 -338.00 | 32,985 -448.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,165.34 79.49 | 3,199.00 84.65 | 3,294.00 78.41 |
Yên Nhật | JPY | 159.40 -7.71 | 160.40 -7.91 | 165.10 -9.38 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,186.00 | 15,414.00 228.00 | 0.00 -15,680.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,421 -186.00 | 18,521 -258.00 | 19,251 -138.00 |
Bạc Thái | THB | 613.88 -108.12 | 682.09 -39.91 | 708.21 -66.79 |
Đô la Mỹ | USD | 25,188 653.00 | 25,218 683.00 | 25,458 701.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.