Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 17:20 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,237.00 -1,183.00 | 15,329.00 -1,227.00 | 15,793.00 -1,334.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,298.70 -570.30 | 17,473.44 -579.56 | 18,036 -564.99 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,467 -2,401.00 | 26,626 -2,242.00 | 27,455 -2,290.00 |
Euro | EUR | 25,430 -1,487.00 | 25,480 -1,520.00 | 26,568 -1,364.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,355 -2,738.34 | 29,652 -2,771.82 | 30,606 -2,803.13 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 164.15 1.26 | 164.81 0.57 | 170.83 0.93 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,610.00 596.00 | 15,930.00 460.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,327.00 -1,441.00 | 17,327.00 -1,634.00 | 18,105 -1,432.00 |
Bạc Thái | THB | 668.00 -61.00 | 671.00 -58.00 | 704.00 -77.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,520 -1,771.00 | 23,550 -1,741.00 | 23,890 -1,577.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.