Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-08-2024 - Cập nhật lúc 10:32 13/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 10:32 13/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 30 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,059.00 16,159.00 16,791.00
Đô la Canada CAD 17,728.00 17,891.00 18,474
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,447 28,447 29,374
Euro EUR 26,588 26,857 28,047
Bảng Anh GBP 31,714 31,814 32,784
Đô la Hồng Kông HKD 3,154.00 3,164.00 3,315.00
Yên Nhật JPY 168.08 168.93 175.45
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,767.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,579 18,701 19,344
Bạc Thái THB 630.42 700.46 727.30
Đô la Mỹ USD 25,037 25,057 25,422

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,254 27,694
GBP 31,503 32,842
JPY 158.30 167.51
HKD 3,178.11 3,313.21
AUD 16,145.71 16,832.04
CAD 17,720.00 18,473
RUB 0.00 273.32
Cập nhật lúc 10:32 13/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021