Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 10:32 13/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 30 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,059.00 -93.00 | 16,159.00 -109.00 | 16,791.00 -73.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,728.00 -11.00 | 17,891.00 -12.00 | 18,474 -11.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,447 152.00 | 28,447 152.00 | 29,374 159.00 |
Euro | EUR | 26,588 187.83 | 26,857 402.40 | 28,047 623.04 |
Bảng Anh | GBP | 31,714 190.00 | 31,814 -1.00 | 32,784 -65.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.00 -26.44 | 3,164.00 -45.85 | 3,315.00 0.87 |
Yên Nhật | JPY | 168.08 8.38 | 168.93 8.08 | 175.45 8.71 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,793.00 | 14,767.00 -26.00 | 0.00 -15,274.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,579 96.00 | 18,701 47.00 | 19,344 84.00 |
Bạc Thái | THB | 630.42 -74.58 | 700.46 -4.54 | 727.30 -29.70 |
Đô la Mỹ | USD | 25,037 -214.00 | 25,057 -194.00 | 25,422 -57.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.