Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-10-2023 - Cập nhật lúc 03:38 24/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 03:38 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 134 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 134 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,202.00 15,301.00 15,653.00
Đô la Canada CAD 17,398.00 17,498.00 18,137
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,965 26,322 26,956
Euro EUR 24,873 25,124 26,238
Bảng Anh GBP 28,955 29,205 30,105
Đô la Hồng Kông HKD 2,500.00 3,076.00 3,153.00
Yên Nhật JPY 159.81 159.96 169.51
Ðô la New Zealand NZD 0.00 13,820.00 14,920.00
Đô la Singapore SGD 17,482.00 17,596.00 17,965.00
Bạc Thái THB 632.00 648.00 676.00
Đô la Mỹ USD 24,191 24,256 24,571

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,190 25,462
EUR 26,735 28,201
GBP 32,135 33,500
JPY 161.78 171.19
HKD 3,187.32 3,322.79
AUD 16,533.18 17,235.92
CAD 17,921.28 18,683
RUB 0.00 279.69
Cập nhật lúc 03:38 24/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021