Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 03:38 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 134 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 134 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,202.00 -1,287.00 | 15,301.00 -1,326.00 | 15,653.00 -1,544.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,398.00 -498.00 | 17,498.00 -584.00 | 18,137 -491.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,965 -2,881.00 | 26,322 -2,524.00 | 26,956 -2,760.00 |
Euro | EUR | 24,873 -1,975.79 | 25,124 -1,810.54 | 26,238 -1,620.29 |
Bảng Anh | GBP | 28,955 -3,143.00 | 29,205 -3,227.00 | 30,105 -3,306.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -683.86 | 3,076.00 -141.00 | 3,153.00 -161.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.81 -3.39 | 159.96 -4.60 | 169.51 0.70 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 13,820.00 -1,256.00 | 14,920.00 -611.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,482.00 -1,296.00 | 17,596.00 -1,377.00 | 17,965.00 -1,581.00 |
Bạc Thái | THB | 632.00 -98.00 | 648.00 -82.00 | 676.00 -105.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,191 -1,100.00 | 24,256 -1,035.00 | 24,571 -891.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.