Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 06:01 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,155.00 -1,355.00 | 15,247.00 -1,416.00 | 15,711.00 -1,492.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,214.00 -955.00 | 17,283.00 -1,092.00 | 17,678.00 -1,216.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,371 -2,233.00 | 25,473 -2,131.00 | 26,136 -2,249.00 |
Euro | EUR | 27,260 241.00 | 27,340 209.00 | 27,720 -290.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,471 -2,861.17 | 28,759 -2,928.58 | 29,685 -2,899.17 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,868.00 -305.14 | 2,878.00 -331.00 | 3,073.00 -227.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.28 4.36 | 163.43 3.04 | 172.98 7.39 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,969.00 -1,328.00 | 14,053.00 -1,244.00 | 14,401.00 -1,329.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,018.00 -1,356.00 | 17,121.00 -1,461.00 | 17,611.00 -1,497.00 |
Bạc Thái | THB | 600.00 -77.00 | 660.00 -17.00 | 690.00 -34.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,330 -1,996.00 | 23,330 -1,996.00 | 23,630 -1,820.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.