Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 10:29 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,561.00 107.00 | 16,581.00 9.00 | 17,181.00 1.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,251 481.00 | 18,251 317.00 | 18,915 398.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,843 -785.00 | 28,208 -420.00 | 28,852 -707.00 |
Euro | EUR | 27,226 399.00 | 27,276 395.00 | 28,356 489.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,610 -474.00 | 31,950 -430.00 | 32,890 -543.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,171.20 85.35 | 3,203.23 88.88 | 3,305.99 90.40 |
Yên Nhật | JPY | 159.38 -7.73 | 160.19 -8.12 | 165.81 -8.67 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,186.00 | 15,467.00 281.00 | 0.00 -15,680.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,293 -314.00 | 18,303 -476.00 | 19,103 -286.00 |
Bạc Thái | THB | 613.38 -108.62 | 681.53 -40.47 | 707.63 -67.37 |
Đô la Mỹ | USD | 25,183 648.00 | 25,213 678.00 | 25,453 696.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.