Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:30 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 64 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 380.00 | 16,850.00 294.00 | 17,200.00 73.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,364.00 -505.00 | 17,524.00 -529.00 | 18,094 -507.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,815 -2,053.00 | 26,915 -1,953.00 | 27,521 -2,224.00 |
Euro | EUR | 25,539 -1,378.00 | 25,589 -1,411.00 | 26,671 -1,261.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,740 -2,354.00 | 29,880 -2,544.00 | 30,530 -2,880.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,967.00 -218.33 | 2,995.00 -223.00 | 3,092.00 -224.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.18 0.29 | 164.18 0.06 | 170.73 0.83 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,212.00 -802.00 | 14,222.00 -792.00 | 14,802.00 -668.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,223.94 -1,544.06 | 17,397.92 -1,563.08 | 17,958.07 -1,578.93 |
Bạc Thái | THB | 602.96 -126.04 | 669.96 -59.04 | 695.69 -85.31 |
Đô la Mỹ | USD | 23,580 -1,711.00 | 23,580 -1,711.00 | 23,880 -1,587.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.