Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-09-2024 - Cập nhật lúc 19:28 26/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:28 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,301.00 16,418.00 17,020.00
Đô la Canada CAD 17,971.00 18,080 18,633
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,727 28,827 29,768
Euro EUR 26,867 26,917 28,024
Bảng Anh GBP 32,175 32,425 33,325
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,185.00 0.00
Yên Nhật JPY 168.54 169.39 175.27
Ðô la New Zealand NZD 15,152.00 15,152.00 15,645.00
Đô la Singapore SGD 18,668 18,743 19,295
Bạc Thái THB 0.00 693.60 0.00
Đô la Mỹ USD 24,545 24,570 25,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,467
EUR 26,766 28,234
GBP 32,076 33,440
JPY 161.12 170.49
HKD 3,182.44 3,317.71
AUD 16,377.03 17,073.19
CAD 17,855.01 18,613
RUB 0.00 275.97
Cập nhật lúc 19:28 26/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021