Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:26 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,587.00 -833.00 | 15,587.00 -969.00 | 16,370.00 -757.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,420.00 -449.00 | 17,580.00 -473.00 | 18,153 -448.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,697 -2,171.00 | 26,697 -2,171.00 | 27,567 -2,178.00 |
Euro | EUR | 25,906 -1,011.00 | 26,010 -990.00 | 26,660 -1,272.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,094.00 | 30,007 -2,417.00 | 0.00 -33,410.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.80 -4.09 | 162.00 -2.24 | 165.80 -4.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,526.00 -488.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,559.00 -1,209.00 | 17,721.00 -1,240.00 | 18,298 -1,239.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -729.00 | 677.00 -52.00 | 0.00 -781.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,420 -871.00 | 24,420 -871.00 | 24,720 -747.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.