Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 02:44 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,417.00 417.00 | 16,517.00 394.00 | 17,080.00 382.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,900.00 374.00 | 18,000.00 303.00 | 18,551 297.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,842 667.00 | 28,842 667.00 | 29,780 718.00 |
Euro | EUR | 26,992 955.00 | 27,062 959.00 | 28,386 1,353.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,396 1,360.00 | 32,446 1,107.00 | 33,549 1,224.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,176.76 -7.10 | 3,206.12 -8.88 | 3,310.32 -5.68 |
Yên Nhật | JPY | 161.99 1.05 | 162.64 0.46 | 169.90 1.94 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,778.00 230.00 | 14,828.00 280.00 | 15,591.00 585.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,811 451.00 | 18,887 348.00 | 19,434 312.00 |
Bạc Thái | THB | 724.00 17.00 | 724.00 17.00 | 777.00 19.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,070 -236.00 | 25,120 -186.00 | 25,450 -59.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.