Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 05-12-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:32 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 0.00 -16,285.00 | 15,744.00 -663.00 | 16,444.00 -555.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,590.00 -218.00 | 17,690.00 -288.00 | 17,920.00 -632.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,153 -4,561.08 | 24,397 -4,317.10 | 25,163 -4,468.97 |
Euro | EUR | 25,215 -1,715.00 | 25,519 -1,474.00 | 26,568 -1,399.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,050.00 | 29,667 -2,688.00 | 30,837 -2,551.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,181.43 | 2,812.00 -400.00 | 3,007.00 -307.00 |
Yên Nhật | JPY | 195.46 33.78 | 198.78 35.89 | 208.13 39.36 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,893.00 | 15,380.00 487.00 | 0.00 -15,369.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,230.07 -2,477.93 | 16,394.01 -2,491.99 | 16,908.13 -2,580.87 |
Bạc Thái | THB | 648.00 -77.00 | 648.00 -77.00 | 695.00 -83.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,695 -2,561.00 | 22,720 -2,536.00 | 22,960 -2,510.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.