Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 03:35 29/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 75 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,520.00 -810.00 | 15,614.00 -848.00 | 16,084.00 -952.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,391.90 -412.10 | 17,567.58 -416.42 | 18,133 -403.83 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,886 -2,846.00 | 26,042 -2,690.00 | 26,861 -2,755.00 |
Euro | EUR | 25,145 -1,695.00 | 25,195 -1,723.00 | 26,286 -1,571.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,351 -2,699.14 | 29,648 -2,726.65 | 30,602 -2,768.12 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -772.89 | 2,900.00 -315.00 | 3,080.00 -234.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.12 1.00 | 162.27 0.15 | 168.73 0.65 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,929.00 | 15,610.00 681.00 | 15,930.00 542.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,153.00 -1,531.00 | 17,153.00 -1,720.00 | 17,931.00 -1,523.00 |
Bạc Thái | THB | 659.00 -67.00 | 662.00 -64.00 | 694.00 -84.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,530 -1,749.00 | 23,560 -1,719.00 | 23,900 -1,564.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.