Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 20:41 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 30 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,822.00 520.00 | 16,842.00 423.00 | 17,442.00 421.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,282 616.00 | 18,382 554.00 | 19,028 619.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,842 -724.00 | 27,842 -724.00 | 28,627 -868.00 |
Euro | EUR | 26,937 56.00 | 27,007 71.00 | 28,333 409.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,170 349.00 | 32,170 56.00 | 33,037 -123.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,171.68 96.58 | 3,208.00 104.53 | 3,298.00 93.57 |
Yên Nhật | JPY | 154.47 -14.05 | 154.97 -14.76 | 161.73 -14.22 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,214.00 149.00 | 15,264.00 199.00 | 16,021.00 466.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,352 -202.83 | 18,537 -188.46 | 19,132 -203.80 |
Bạc Thái | THB | 671.00 -46.00 | 671.00 -46.00 | 718.00 -51.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,190 726.00 | 25,215 751.00 | 25,454 768.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.