Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 13:28 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 64 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 62 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,237.00 -1,183.00 | 15,329.00 -1,227.00 | 15,793.00 -1,334.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,364.00 -505.00 | 17,524.00 -529.00 | 18,094 -507.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,373 -2,494.63 | 26,639 -2,228.24 | 27,497 -2,247.54 |
Euro | EUR | 25,485 -1,432.00 | 25,554 -1,446.00 | 26,704 -1,228.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,499 -2,595.00 | 29,677 -2,747.00 | 30,798 -2,612.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.49 0.40 | 163.47 0.77 | 171.16 1.26 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,247.00 -767.00 | 14,247.00 -767.00 | 14,711.00 -759.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,317.00 -1,451.00 | 17,422.00 -1,539.00 | 17,916.00 -1,621.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -119.00 | 670.00 -59.00 | 700.00 -81.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,520 -1,771.00 | 23,550 -1,741.00 | 23,890 -1,577.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.