Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:19 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 76 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,083.00 -1,406.00 | 15,144.00 -1,483.00 | 15,613.00 -1,584.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,177.08 -718.92 | 17,350.59 -731.41 | 17,908.79 -719.21 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,606 -2,240.00 | 26,606 -2,240.00 | 27,471 -2,245.00 |
Euro | EUR | 25,470 -1,379.00 | 25,590 -1,345.00 | 26,120 -1,739.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,840 -2,258.00 | 29,960 -2,472.00 | 30,340 -3,071.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -773.86 | 2,900.00 -317.00 | 3,060.00 -254.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.87 -4.33 | 159.87 -4.69 | 166.39 -3.82 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 14,050.00 -1,026.00 | 0.00 -15,531.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,350.00 -1,428.00 | 17,510.00 -1,463.00 | 17,880.00 -1,666.00 |
Bạc Thái | THB | 599.11 -130.89 | 665.68 -64.32 | 691.24 -89.76 |
Đô la Mỹ | USD | 23,900 -1,391.00 | 23,900 -1,391.00 | 24,200 -1,262.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.