Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 01:38 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 134 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 134 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,279.00 -1,210.00 | 15,378.00 -1,249.00 | 15,732.00 -1,465.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,460.00 -436.00 | 17,560.00 -522.00 | 18,206 -422.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,089 -2,757.00 | 26,447 -2,399.00 | 27,081 -2,635.00 |
Euro | EUR | 25,016 -1,832.97 | 25,268 -1,666.29 | 26,389 -1,469.58 |
Bảng Anh | GBP | 29,214 -2,884.00 | 29,464 -2,968.00 | 30,364 -3,047.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -683.86 | 3,078.00 -139.00 | 3,154.00 -160.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.25 -3.95 | 159.40 -5.16 | 168.95 -1.26 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 13,980.00 -1,096.00 | 15,080.00 -451.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,550.00 -1,228.00 | 17,665.00 -1,308.00 | 18,035 -1,511.00 |
Bạc Thái | THB | 634.00 -96.00 | 650.00 -80.00 | 678.00 -103.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,176 -1,115.00 | 24,241 -1,050.00 | 24,556 -906.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.