Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 06-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 00:30 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,337.00 337.00 | 16,444.00 321.00 | 16,974.00 276.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,760.00 234.00 | 17,860.00 163.00 | 18,580 326.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,338 163.44 | 28,624 449.68 | 29,543 481.01 |
Euro | EUR | 26,663 626.00 | 26,733 630.00 | 28,059 1,026.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,060 1,024.00 | 32,120 781.00 | 33,560 1,235.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,183.86 | 0.00 -3,215.00 | 0.00 -3,316.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.74 0.20 | 161.39 0.79 | 168.41 0.45 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,674.00 126.00 | 14,724.00 176.00 | 15,481.00 475.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,723 363.00 | 18,798 259.00 | 19,325 203.00 |
Bạc Thái | THB | 725.00 18.00 | 725.00 18.00 | 778.00 20.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,090 -216.00 | 25,140 -166.00 | 25,460 -49.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.