Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 07-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 14:22 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,309.00 -1,201.00 | 15,402.00 -1,261.00 | 15,871.00 -1,332.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,095.00 -1,074.00 | 17,267.68 -1,107.32 | 17,823.93 -1,070.07 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,290 -2,314.00 | 25,443 -2,161.00 | 26,247 -2,138.00 |
Euro | EUR | 24,533 -2,486.00 | 24,583 -2,548.00 | 25,666 -2,344.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,452 -2,880.17 | 28,740 -2,947.76 | 29,666 -2,918.95 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -763.14 | 2,900.00 -309.00 | 2,920.00 -380.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.11 7.19 | 166.78 6.39 | 172.90 7.31 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,297.00 | 15,610.00 313.00 | 15,930.00 200.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,043.00 -1,331.00 | 17,043.00 -1,539.00 | 17,817.00 -1,291.00 |
Bạc Thái | THB | 657.00 -20.00 | 660.00 -17.00 | 693.00 -31.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,290 -2,036.00 | 23,320 -2,006.00 | 23,660 -1,790.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.