Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 07-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:06 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 82 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 82 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,195.00 -1,294.00 | 15,295.00 -1,332.00 | 15,907.00 -1,290.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,464.00 -432.00 | 17,569.00 -513.00 | 18,010 -618.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,293 -2,553.00 | 26,293 -2,553.00 | 27,149 -2,567.00 |
Euro | EUR | 25,370 -1,479.00 | 25,490 -1,445.00 | 26,000 -1,859.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -32,098.00 | 29,388 -3,044.00 | 0.00 -33,411.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,984.00 -199.86 | 2,994.00 -223.00 | 3,189.00 -125.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.68 -2.52 | 161.49 -3.07 | 166.21 -4.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 14,400.00 -676.00 | 0.00 -15,531.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,327.00 -1,451.00 | 17,599.00 -1,374.00 | 18,226 -1,320.00 |
Bạc Thái | THB | 576.00 -154.00 | 639.00 -91.00 | 692.00 -89.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,135 -1,156.00 | 24,175 -1,116.00 | 24,595 -867.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.