Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 07-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 00:17 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 58 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,267.00 267.00 | 16,386.00 263.00 | 16,982.00 284.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,738.44 212.44 | 17,917.62 220.62 | 18,492 238.47 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,439 264.00 | 28,553 378.00 | 29,385 323.00 |
Euro | EUR | 26,803 766.00 | 26,911 808.00 | 27,723 690.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,120 1,084.00 | 32,249 910.00 | 33,194 869.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,195.00 11.14 | 3,205.00 -10.00 | 3,396.00 80.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.75 -1.19 | 161.75 0.43 | 169.33 1.37 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,548.00 | 14,970.00 422.00 | 0.00 -15,006.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,745 385.00 | 18,875 336.00 | 19,596 474.00 |
Bạc Thái | THB | 652.45 -54.55 | 724.94 17.94 | 752.70 -5.30 |
Đô la Mỹ | USD | 25,180 -126.00 | 25,210 -96.00 | 25,497 -12.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.