Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 07-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:16 29/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 105 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 102 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,620.00 -643.00 | 15,640.00 -745.00 | 16,240.00 -736.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,343.00 -457.00 | 17,615.00 -355.00 | 18,231 -312.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,342 -1,506.00 | 27,442 -1,406.00 | 28,152 -1,616.00 |
Euro | EUR | 25,704 -1,166.00 | 25,754 -1,179.00 | 26,834 -1,070.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,080 -1,986.00 | 30,210 -2,162.00 | 30,900 -2,505.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,978.00 -203.91 | 2,978.00 -234.00 | 3,180.00 -135.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.98 0.51 | 162.14 0.56 | 168.08 0.49 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,661.00 -263.00 | 14,671.00 -253.00 | 15,251.00 -149.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,819.00 -868.00 | 17,819.00 -1,046.00 | 18,359 -1,108.00 |
Bạc Thái | THB | 607.26 -118.74 | 674.73 -51.27 | 700.62 -77.38 |
Đô la Mỹ | USD | 24,048 -1,203.00 | 24,113 -1,138.00 | 24,428 -1,036.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.