Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 07-12-2023 - Cập nhật lúc 11:16 29/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 07-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:16 29/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 105 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 102 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,620.00 15,640.00 16,240.00
Đô la Canada CAD 17,343.00 17,615.00 18,231
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,342 27,442 28,152
Euro EUR 25,704 25,754 26,834
Bảng Anh GBP 30,080 30,210 30,900
Đô la Hồng Kông HKD 2,978.00 2,978.00 3,180.00
Yên Nhật JPY 160.98 162.14 168.08
Ðô la New Zealand NZD 14,661.00 14,671.00 15,251.00
Đô la Singapore SGD 17,819.00 17,819.00 18,359
Bạc Thái THB 607.26 674.73 700.62
Đô la Mỹ USD 24,048 24,113 24,428

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,164 25,464
EUR 26,719 28,184
GBP 32,049 33,411
JPY 159.93 169.23
HKD 3,180.36 3,315.55
AUD 16,247.02 16,937.66
CAD 17,791.44 18,547
RUB 0.00 275.00
Cập nhật lúc 11:16 29/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021