Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 08-01-2022 - Cập nhật lúc 13:32 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 08-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 13:32 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 14 ngoại tệ tăng giá, 110 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 17 ngoại tệ tăng giá và 107 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,001.00 16,101.00 16,661.00
Đô la Canada CAD 17,547.00 17,689.00 18,020
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,395 0.00
Euro EUR 25,331 25,433 25,939
Bảng Anh GBP 30,291 30,526 31,216
Đô la Hồng Kông HKD 2,844.00 2,872.00 2,962.00
Yên Nhật JPY 190.11 192.03 201.25
Ðô la New Zealand NZD 14,985.00 15,136.00 15,705.00
Đô la Singapore SGD 16,214.00 16,481.00 17,106.00
Bạc Thái THB 0.00 649.00 735.00
Đô la Mỹ USD 22,540 22,570 22,850

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,848 28,320
GBP 31,831 33,184
JPY 160.44 169.77
HKD 3,174.39 3,309.34
AUD 16,237.66 16,927.93
CAD 17,726.99 18,480
RUB 0.00 274.05
Cập nhật lúc 13:32 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021