Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 08-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:24 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,690.00 388.00 | 16,834.00 415.00 | 17,402.00 381.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,285 619.00 | 18,396 568.00 | 18,951 542.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,869 -697.00 | 27,969 -597.00 | 28,896 -599.00 |
Euro | EUR | 26,960 79.00 | 27,010 74.00 | 28,126 202.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,821.00 | 32,131 17.00 | 0.00 -33,160.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,075.10 | 3,265.00 161.53 | 0.00 -3,204.43 |
Yên Nhật | JPY | 153.20 -15.32 | 154.30 -15.43 | 161.70 -14.25 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,065.00 | 15,364.00 299.00 | 15,872.00 317.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,507 -48.00 | 18,581 -145.00 | 19,133 -203.00 |
Bạc Thái | THB | 680.00 -37.00 | 683.00 -34.00 | 712.00 -57.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,235 771.00 | 25,235 771.00 | 25,455 769.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.