Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 08-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 09:31 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 5 ngoại tệ tăng giá, 76 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,178.00 -1,242.00 | 15,270.00 -1,286.00 | 15,733.00 -1,394.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,221.16 -647.84 | 17,395.11 -657.89 | 17,955.16 -645.84 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,615 -2,253.00 | 26,776 -2,092.00 | 27,619 -2,126.00 |
Euro | EUR | 25,474 -1,443.00 | 25,524 -1,476.00 | 26,611 -1,321.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,470 -2,623.50 | 29,768 -2,655.82 | 30,726 -2,683.41 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.36 0.47 | 163.52 0.72 | 170.02 0.12 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,610.00 596.00 | 15,930.00 460.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,268.00 -1,500.00 | 17,268.00 -1,693.00 | 18,049 -1,488.00 |
Bạc Thái | THB | 661.00 -68.00 | 664.00 -65.00 | 696.00 -85.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,525 -1,766.00 | 23,555 -1,736.00 | 23,895 -1,572.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.