Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 08-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:22 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,175.00 -1,257.00 | 15,175.00 -1,395.00 | 15,960.00 -1,177.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,353.00 -550.00 | 17,513.00 -577.00 | 18,083 -551.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,293 -2,569.00 | 26,293 -2,569.00 | 27,149 -2,582.00 |
Euro | EUR | 25,399 -1,430.00 | 25,501 -1,415.00 | 26,141 -1,697.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,982.00 | 29,473 -2,843.00 | 0.00 -33,289.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -776.79 | 2,900.00 -320.00 | 3,060.00 -257.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.10 -3.03 | 162.30 -1.19 | 165.90 -3.18 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 14,412.00 -618.00 | 0.00 -15,482.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,388.00 -1,339.00 | 17,548.00 -1,374.00 | 18,119 -1,373.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -726.00 | 648.00 -78.00 | 0.00 -778.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,230 -1,074.00 | 24,230 -1,074.00 | 24,540 -933.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.