Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 08-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 20:48 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 69 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,386.96 386.96 | 16,552.48 429.48 | 17,083.62 385.62 |
Đô la Canada | CAD | 17,831.00 305.00 | 17,996.00 299.00 | 18,581 327.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,610 435.00 | 28,680 505.00 | 29,390 328.00 |
Euro | EUR | 26,696 659.00 | 26,746 643.00 | 27,854 821.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,371 1,335.00 | 32,591 1,252.00 | 33,491 1,166.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,183.86 | 3,240.00 25.00 | 0.00 -3,316.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.95 1.01 | 162.76 0.58 | 168.36 0.40 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,548.00 | 14,980.00 432.00 | 0.00 -15,006.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,753 393.00 | 18,876 337.00 | 19,447 325.00 |
Bạc Thái | THB | 724.00 17.00 | 727.00 20.00 | 758.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,090 -216.00 | 25,150 -156.00 | 25,485 -24.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.