Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 08-12-2021 - Cập nhật lúc 12:57 06/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 08-12-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 12:57 06/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 119 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 121 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,969.00 16,066.00 16,572.00
Đô la Canada CAD 17,827.00 17,977.00 18,547
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,584 24,684 24,958
Euro EUR 25,349 25,476 26,609
Bảng Anh GBP 0.00 30,390 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,877.00 3,065.00
Yên Nhật JPY 201.20 202.22 205.20
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,460.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,597.00 16,697.00 16,918.00
Bạc Thái THB 0.00 683.00 0.00
Đô la Mỹ USD 22,800 22,820 23,020

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,140 25,470
EUR 26,767 28,235
GBP 31,994 33,354
JPY 159.84 169.13
HKD 3,176.87 3,311.92
AUD 16,261.36 16,952.63
CAD 17,773.56 18,529
RUB 0.00 272.41
Cập nhật lúc 12:57 06/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021