Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 09-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:39 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,804.71 -409.29 | 15,964.35 -365.65 | 16,479.58 -449.42 |
Đô la Canada | CAD | 17,620.00 -79.00 | 17,720.00 -142.00 | 17,950.00 -493.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,032 -4,779.93 | 24,274 -4,537.18 | 25,058 -4,690.75 |
Euro | EUR | 25,390 -1,581.00 | 25,500 -1,526.00 | 25,840 -2,177.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,011 -1,779.00 | 30,305 -1,778.00 | 31,256 -1,871.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,171.25 | 2,790.00 -410.53 | 2,985.00 -319.60 |
Yên Nhật | JPY | 190.11 27.99 | 192.03 28.75 | 201.25 31.98 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,855.00 | 15,094.00 239.00 | 15,504.00 166.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,297.00 -2,369.00 | 16,457.00 -2,381.00 | 16,973.00 -2,478.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -112.00 | 660.00 -62.00 | 680.00 -95.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,660 -2,508.00 | 22,660 -2,508.00 | 22,840 -2,556.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.