Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 09-01-2022 - Cập nhật lúc 11:39 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 09-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 11:39 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 54 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,804.71 15,964.35 16,479.58
Đô la Canada CAD 17,620.00 17,720.00 17,950.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,032 24,274 25,058
Euro EUR 25,390 25,500 25,840
Bảng Anh GBP 30,011 30,305 31,256
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,790.00 2,985.00
Yên Nhật JPY 190.11 192.03 201.25
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,094.00 15,504.00
Đô la Singapore SGD 16,297.00 16,457.00 16,973.00
Bạc Thái THB 610.00 660.00 680.00
Đô la Mỹ USD 22,660 22,660 22,840

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,064 25,454
EUR 26,809 28,280
GBP 31,755 33,106
JPY 160.47 169.80
HKD 3,169.46 3,304.21
AUD 16,195.73 16,884.27
CAD 17,686.89 18,438
RUB 0.00 273.51
Cập nhật lúc 11:39 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021