Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 09-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:16 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,098.00 -1,391.00 | 15,189.00 -1,438.00 | 15,654.00 -1,543.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,145.00 -751.00 | 17,304.00 -778.00 | 17,866.00 -762.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,361 -2,484.96 | 26,627 -2,218.69 | 27,483 -2,232.10 |
Euro | EUR | 25,359 -1,490.00 | 25,428 -1,507.00 | 26,560 -1,299.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,466 -2,632.00 | 29,644 -2,788.00 | 30,759 -2,652.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -773.86 | 2,900.00 -317.00 | 3,060.00 -254.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.95 -3.25 | 160.92 -3.64 | 168.45 -1.76 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,932.00 -1,144.00 | 13,932.00 -1,144.00 | 14,385.00 -1,146.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,321.00 -1,457.00 | 17,425.00 -1,548.00 | 17,913.00 -1,633.00 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -120.00 | 660.00 -70.00 | 700.00 -81.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,890 -1,401.00 | 23,920 -1,371.00 | 24,260 -1,202.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.