Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 10-07-2023 - Cập nhật lúc 19:16 28/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 10-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 19:16 28/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 71 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 71 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,500.00 15,590.00 15,890.00
Đô la Canada CAD 17,408.00 17,513.00 18,052
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,121 26,226 26,915
Euro EUR 25,560 25,680 26,180
Bảng Anh GBP 29,840 29,960 30,340
Đô la Hồng Kông HKD 2,955.00 2,975.00 3,062.00
Yên Nhật JPY 161.50 164.70 168.40
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Đô la Singapore SGD 17,089.03 17,261.65 17,817.50
Bạc Thái THB 655.00 658.00 690.00
Đô la Mỹ USD 23,450 23,480 23,820

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,164 25,464
EUR 26,680 28,143
GBP 32,017 33,378
JPY 159.54 168.82
HKD 3,180.84 3,316.05
AUD 16,310.29 17,003.61
CAD 17,792.05 18,548
RUB 0.00 274.83
Cập nhật lúc 19:16 28/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021