Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 10-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:23 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 75 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,136.00 -1,284.00 | 15,136.00 -1,420.00 | 15,915.00 -1,212.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,344.00 -525.00 | 17,449.00 -604.00 | 17,985.00 -616.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,714 -2,154.00 | 26,814 -2,054.00 | 27,410 -2,335.00 |
Euro | EUR | 25,371 -1,545.09 | 25,628 -1,371.81 | 26,792 -1,139.91 |
Bảng Anh | GBP | 29,434 -2,660.00 | 29,706 -2,718.00 | 30,672 -2,738.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,961.00 -224.33 | 2,988.00 -230.00 | 3,085.00 -231.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.91 -1.98 | 161.06 -3.18 | 170.61 0.71 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,164.00 -850.00 | 14,174.00 -840.00 | 14,754.00 -716.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,330.00 -1,438.00 | 17,490.00 -1,471.00 | 17,850.00 -1,687.00 |
Bạc Thái | THB | 654.00 -75.00 | 654.00 -75.00 | 702.00 -79.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,632 -1,659.00 | 23,632 -1,659.00 | 23,846 -1,621.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.