Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 10-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:20 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 311.00 | 16,850.00 223.00 | 17,200.00 3.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,145.00 -751.00 | 17,304.00 -778.00 | 17,866.00 -762.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,612 -2,234.00 | 26,712 -2,134.00 | 27,314 -2,402.00 |
Euro | EUR | 25,198 -1,651.00 | 25,248 -1,687.00 | 26,339 -1,520.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,720 -2,378.00 | 29,850 -2,582.00 | 30,470 -2,941.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,994.00 -189.86 | 3,022.00 -195.00 | 3,120.00 -194.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.87 -4.33 | 159.87 -4.69 | 166.39 -3.82 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,919.00 -1,157.00 | 13,929.00 -1,147.00 | 14,509.00 -1,022.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,213.24 -1,564.76 | 17,387.11 -1,585.89 | 17,946.45 -1,599.55 |
Bạc Thái | THB | 598.93 -131.07 | 665.48 -64.52 | 691.02 -89.98 |
Đô la Mỹ | USD | 23,950 -1,341.00 | 23,950 -1,341.00 | 24,240 -1,222.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.