Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 10-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:31 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 124 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 2 ngoại tệ tăng giá và 122 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,352.00 -1,080.00 | 15,372.00 -1,198.00 | 15,972.00 -1,165.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,670.00 -233.00 | 17,770.00 -320.00 | 18,120 -514.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,584 -2,278.00 | 26,684 -2,178.00 | 27,286 -2,445.00 |
Euro | EUR | 25,209 -1,620.00 | 25,259 -1,657.00 | 26,353 -1,485.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,746 -2,236.00 | 29,796 -2,520.00 | 30,258 -3,031.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,063.00 -123.79 | 3,075.00 -145.00 | 3,159.00 -158.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.11 -2.02 | 161.11 -2.38 | 167.65 -1.43 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,030.00 | 14,448.00 -582.00 | 0.00 -15,482.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,600.00 -1,127.00 | 17,653.00 -1,269.00 | 18,090 -1,402.00 |
Bạc Thái | THB | 635.00 -91.00 | 651.00 -75.00 | 679.00 -99.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,185 -1,119.00 | 24,250 -1,054.00 | 24,565 -908.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.