Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 10-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:25 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 107 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 107 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,264.00 -1,156.00 | 15,314.00 -1,242.00 | 15,722.00 -1,405.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,341.00 -528.00 | 17,446.00 -607.00 | 17,813.00 -788.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,452 -2,416.00 | 26,472 -2,396.00 | 27,422 -2,323.00 |
Euro | EUR | 25,460 -1,457.00 | 25,460 -1,540.00 | 26,420 -1,512.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,517 -2,577.00 | 29,567 -2,857.00 | 30,032 -3,378.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,043.00 -142.33 | 3,071.00 -147.00 | 3,171.00 -145.00 |
Yên Nhật | JPY | 155.78 -7.11 | 157.78 -6.46 | 165.22 -4.68 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,140.00 -874.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,662.00 -1,106.00 | 17,712.00 -1,249.00 | 18,122 -1,415.00 |
Bạc Thái | THB | 650.53 -78.47 | 660.53 -68.47 | 710.63 -70.37 |
Đô la Mỹ | USD | 24,110 -1,181.00 | 24,160 -1,131.00 | 24,460 -1,007.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.