Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 10-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:53 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 17 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,284.00 284.00 | 16,384.00 261.00 | 17,033.00 335.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,831.00 305.00 | 17,996.00 299.00 | 18,581 327.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,588 413.00 | 28,588 413.00 | 29,517 455.00 |
Euro | EUR | 26,495 458.00 | 26,565 462.00 | 27,889 856.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,960 924.73 | 32,283 944.56 | 33,319 994.48 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,183.86 | 0.00 -3,215.00 | 0.00 -3,316.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.58 0.36 | 162.58 0.40 | 170.24 2.28 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,548.00 | 14,835.00 287.00 | 0.00 -15,006.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,775 415.00 | 18,825 286.00 | 19,404 282.00 |
Bạc Thái | THB | 654.77 -52.23 | 727.53 20.53 | 755.39 -2.61 |
Đô la Mỹ | USD | 25,256 -50.00 | 25,256 -50.00 | 25,484 -25.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.